chung quy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung quy+
- In the last analysis, on the whole
- nhiều câu hỏi, nhưng chung quy chỉ có một vấn đề
there were many questions, but on the whole there was only one problem
- chung quy lại như chung quy
- nhiều câu hỏi, nhưng chung quy chỉ có một vấn đề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung quy"
- Những từ có chứa "chung quy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 698